Có 2 kết quả:

風趣 fēng qù ㄈㄥ ㄑㄩˋ风趣 fēng qù ㄈㄥ ㄑㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) charm
(2) humor
(3) wit
(4) humorous
(5) witty

Từ điển Trung-Anh

(1) charm
(2) humor
(3) wit
(4) humorous
(5) witty